Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tươi rói


très frais.
Con cá tươi rói
un poisson très frais.
joliment épanoui; joliment riant.
Mặt tươi rói
visage joliment riant.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.